Có 2 kết quả:

鬼压身 guǐ yā shēn ㄍㄨㄟˇ ㄧㄚ ㄕㄣ鬼壓身 guǐ yā shēn ㄍㄨㄟˇ ㄧㄚ ㄕㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 鬼壓床|鬼压床[gui3 ya1 chuang2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 鬼壓床|鬼压床[gui3 ya1 chuang2]

Bình luận 0